Tax excluded, add at checkout if applicable; Extra
5% off with coins
Item description
evolve
Ngoại động từ · Mở ra ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) · Rút ra, suy ra, luận ra, lấy ra (lý thuyết, sự kiện) · (thường) (đùa cợt) tạo ra, hư cấu · Phát ra (sức